Thời gian thi đấu đơn Nikoloz_Basilashvili

Chú giải
 CK BKTKV#RRQ#AZ#POGF-SSF-BNMSNH
(VĐ) Vô địch giải; vào tới (CK) chung kết, (BK) bán kết, (TK) tứ kết; (V#) các vòng 4, 3, 2, 1; thi đấu (RR) vòng bảng; vào tới vòng loại (Q#) vòng loại chính, 2, 1; (A) không tham dự giải; thi đấu tại (Z#) Nhóm khu vực (chỉ ra số nhóm) hoặc (PO) play-off Davis/Fed Cup; giành huy chương (G) vàng, (F-S) bạc hay (SF-B) đồng tại Olympic; Một giải (NMS) Masters Series/1000 bị giáng cấp; hoặc (NH) giải không tổ chức. SR=tỉ lệ vô địch (số chức vô địch/số giải đấu)
Để tránh nhầm lẫn hoặc tính thừa, bảng biểu cần được cập nhật khi giải đấu kết thúc hoặc vận động viên đã kết thúc quá trình thi đấu tại giải.
Tournament2014201520162017W–LTỉ lệ chiến thắng
Grand Slam tournaments
Úc Mở rộngAQ11R1R0–20%
Pháp Mở rộngA1R1R3R2–340%
WimbledonQ13RQ22–167%
Mỹ Mở rộngQ21RQ10–10%
Thắng-thua0–02–30–20–12–625%
Summer OlympicsNot Held1RNH0–10%
ATP World Tour Masters 1000
Indian WellsAQ2A1R0–10%
MiamiVắng mặt1R0–10%
Monte CarloVắng mặt1R0–10%
MadridVắng mặtQ10–00%
RomeVắng mặt0–00%
CanadaVắng mặt0–00%
ShanghaiA1RQ10–10%
CincinnatiAQ11R0–10%
ParisAAQ20–00%
Thắng - Thua0–00–10–10–30–50%